Characters remaining: 500/500
Translation

phần trăm

Academic
Friendly

"Phần trăm" một thuật ngữ trong tiếng Việt dùng để chỉ tỷ lệ của một số so với tổng số 100. Khi nói "30 phần trăm", chúng ta đang nói rằng 30 trong tổng số 100 phần. Phần trăm được ký hiệu bằng dấu phần trăm (%) thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như toán học, tài chính, thống kê đời sống hàng ngày.

Cách sử dụng cơ bản:
  1. Để tính toán tỷ lệ:

    • dụ: "Nếu 50 học sinh trong lớp, 20 học sinh nữ, thì tỷ lệ nữ trong lớp 20 phần trăm." (20/50 x 100 = 40%)
  2. Trong tài chính:

    • dụ: "Lãi suất ngân hàng 5 phần trăm mỗi năm." (Có nghĩamỗi năm bạn sẽ nhận được 5% số tiền đã gửi vào ngân hàng).
Cách sử dụng nâng cao:
  1. So sánh tỷ lệ:

    • dụ: "Tỷ lệ thất nghiệp hiện nay 5 phần trăm, giảm so với 7 phần trăm năm ngoái." (So sánh tỷ lệ thất nghiệp giữa hai thời điểm khác nhau).
  2. Dự đoán hoặc ước lượng:

    • dụ: "Dự báo rằng 70 phần trăm dân số sẽ tham gia bầu cử trong năm tới." (Đưa ra một ước lượng về hành động trong tương lai).
Biến thể các từ liên quan:
  • Tỷ lệ: Cũng có nghĩa tương tự như "phần trăm" nhưng có thể không nhất thiết phải quy về 100. dụ: "Tỷ lệ tăng trưởng kinh tế 5%."
  • Phần: Từ này chỉ một phần trong tổng thể, có thể không nhất thiết phải 100 phần. dụ: "Một phần của bánh".
Từ đồng nghĩa:
  • Tỷ lệ phần trăm: Đây cách diễn đạt khác của "phần trăm", thường dùng trong ngữ cảnh chính thức hơn.
  • Tỷ lệ: Thường được sử dụng trong các bối cảnh khác nhau, không nhất thiết chỉ quy về 100.
Một số dụ khác trong đời sống:
  • "Khi bạn đi mua sắm, thường các chương trình giảm giá, dụ giảm giá 20 phần trăm cho sản phẩm." (Có nghĩabạn sẽ trả ít hơn 20% giá gốc).
  • "Trong một cuộc khảo sát, 80 phần trăm người tham gia cho biết họ hài lòng với dịch vụ." (Cho thấy sự đồng thuận trong một nhóm lớn).
  1. Số phần so với một trăm phần (ký hiệu %): Ba mươi phần trăm (30%).

Comments and discussion on the word "phần trăm"