"Phần trăm" là một thuật ngữ trong tiếng Việt dùng để chỉ tỷ lệ của một số so với tổng số 100. Khi nói "30 phần trăm", chúng ta đang nói rằng có 30 trong tổng số 100 phần. Phần trăm được ký hiệu bằng dấu phần trăm (%) và thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như toán học, tài chính, thống kê và đời sống hàng ngày.
Cách sử dụng cơ bản:
Cách sử dụng nâng cao:
Biến thể và các từ liên quan:
Tỷ lệ: Cũng có nghĩa tương tự như "phần trăm" nhưng có thể không nhất thiết phải quy về 100. Ví dụ: "Tỷ lệ tăng trưởng kinh tế là 5%."
Phần: Từ này chỉ một phần trong tổng thể, có thể không nhất thiết phải là 100 phần. Ví dụ: "Một phần của bánh".
Từ đồng nghĩa:
Tỷ lệ phần trăm: Đây là cách diễn đạt khác của "phần trăm", thường dùng trong ngữ cảnh chính thức hơn.
Tỷ lệ: Thường được sử dụng trong các bối cảnh khác nhau, không nhất thiết chỉ quy về 100.
Một số ví dụ khác trong đời sống:
"Khi bạn đi mua sắm, thường có các chương trình giảm giá, ví dụ giảm giá 20 phần trăm cho sản phẩm." (Có nghĩa là bạn sẽ trả ít hơn 20% giá gốc).
"Trong một cuộc khảo sát, 80 phần trăm người tham gia cho biết họ hài lòng với dịch vụ." (Cho thấy sự đồng thuận trong một nhóm lớn).